to crack up
Pronunciation
/kɹˈæk ˈʌp/
British pronunciation
/kɹˈak ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "crack up"trong tiếng Anh

to crack up
[phrase form: crack]
01

cười vỡ bụng, cười không kiểm soát được

to laugh in a loud or uncontrollable manner
to crack up definition and meaning
example
Các ví dụ
As they watched the comedy show, the friends continuously cracked up at the clever and witty dialogues.
Khi xem chương trình hài kịch, những người bạn liên tục cười phá lên trước những đoạn hội thoại thông minh và hóm hỉnh.
During the lighthearted conversation, they could n't help but crack up at each other's humorous stories.
Trong cuộc trò chuyện vui vẻ, họ không thể không bật cười trước những câu chuyện hài hước của nhau.
02

làm ai đó cười vỡ bụng, khiến ai đó cười không kiểm soát

to make someone laugh in a lively or uncontrollable manner
example
Các ví dụ
The comedian 's hilarious jokes never failed to crack up the audience during the stand-up show.
Những câu chuyện hài hước của diễn viên hài không bao giờ thất bại trong việc làm bật cười khán giả trong buổi biểu diễn độc thoại.
His witty remarks and funny anecdotes always managed to crack up his friends at social gatherings.
Những nhận xét dí dỏm và giai thoại hài hước của anh ấy luôn có thể làm bật cười bạn bè tại các buổi tụ họp xã hội.
03

suy sụp, phát điên

to experience a mental or emotional collapse, often under extreme stress or pressure
example
Các ví dụ
After months of intense workload and minimal rest, the constant pressure caused him to crack up, leading to burnout.
Sau nhiều tháng làm việc căng thẳng và nghỉ ngơi tối thiểu, áp lực liên tục khiến anh ấy suy sụp, dẫn đến kiệt sức.
Witnessing the accident left her emotionally shaken, and she started to crack up when recounting the details.
Chứng kiến vụ tai nạn khiến cô ấy bị chấn động về mặt cảm xúc, và cô ấy bắt đầu suýt nữa gục ngã khi kể lại chi tiết.
04

ca ngợi, tán dương

to describe something or someone in a positive and enthusiastic way
example
Các ví dụ
The journalist cracked up the new restaurant, praising its innovative menu and cozy ambiance in the review.
Nhà báo đã khen ngợi nhà hàng mới, ca ngợi thực đơn sáng tạo và không khí ấm cúng trong bài đánh giá.
The professor cracked up the student's research, praising its thorough analysis and original insights.
Giáo sư đã khen ngợi nghiên cứu của sinh viên, ca ngợi phân tích kỹ lưỡng và những hiểu biết độc đáo của nó.
05

làm hỏng, phá hủy

to damage or completely destroy a vehicle in a crash
example
Các ví dụ
The motorist narrowly avoided cracking up his car when he swerved to miss a pedestrian.
Người lái xe suýt nữa thì làm hỏng chiếc xe của mình khi anh ta đánh lái để tránh một người đi bộ.
The investigation revealed that the pilot 's error led the small plane to crack up during landing.
Cuộc điều tra tiết lộ rằng lỗi của phi công đã khiến chiếc máy bay nhỏ bị nứt khi hạ cánh.
06

trêu chọc, đùa giỡn với

to tease or joke about someone, often playfully
SlangSlang
example
Các ví dụ
They 're always cracking up at me for my accent.
Họ luôn trêu chọc tôi vì giọng nói của tôi.
He cracked up at his brother all through dinner.
Anh ấy trêu chọc anh trai mình trong suốt bữa tối.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store