Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sea legs
01
chân vịt, sự thích nghi
a person's ability to adjust to a new or unfamiliar situation
Các ví dụ
It took some time, but Jake eventually found his sea legs in his new job and became comfortable with the tasks and responsibilities.
Mất một thời gian, nhưng cuối cùng Jake cũng tìm được chân biển trong công việc mới và trở nên thoải mái với các nhiệm vụ và trách nhiệm.
The team quickly developed their sea legs in the fast-paced work environment and adapted to the company's expectations.
Nhóm nhanh chóng phát triển chân biển trong môi trường làm việc nhịp độ nhanh và thích nghi với kỳ vọng của công ty.
02
chân vững biển, quen với biển
an individual's ability to walk without stumbling and resist getting seasick while on a moving ship
Các ví dụ
After a few days at sea, the crew members had finally gotten their sea legs and were able to move around the ship without stumbling.
Sau vài ngày trên biển, các thành viên thủy thủ đoàn cuối cùng đã có được chân biển và có thể di chuyển quanh tàu mà không bị vấp ngã.
The young boy was scared of the rocking boat at first, but his grandfather helped him find his sea legs and they spent the day fishing together.
Cậu bé lúc đầu sợ chiếc thuyền lắc lư, nhưng ông nội đã giúp cậu tìm được chân vịt biển và họ đã dành cả ngày để câu cá cùng nhau.



























