tangle
tan
ˈtæn
tān
gle
gəl
gēl
British pronunciation
/tˈæŋɡə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tangle"trong tiếng Anh

Tangle
01

mớ rối, sự rối ren

a matted or twisted mass that is highly intertwined
tangle definition and meaning
example
Các ví dụ
The wires were in a tangle, making it hard to separate them.
Các sợi dây đang trong một mớ rối, khiến việc tách chúng ra trở nên khó khăn.
Her hair was a messy tangle after the windy walk.
Tóc cô ấy là một mớ rối lộn xộn sau cuộc đi dạo đầy gió.
02

xung đột, tranh cãi

a disagreement, fight, or conflict
03

mớ bòng bong, sự rối ren

a confused or complicated mass of things that are twisted or interwoven together
example
Các ví dụ
The company found itself in a legal tangle after breaching the contract with its partners.
Công ty rơi vào một mớ bòng bong pháp lý sau khi vi phạm hợp đồng với các đối tác.
The politician faced a public relations tangle when his remarks were misunderstood by the media.
Chính trị gia đã đối mặt với một mớ bòng bong quan hệ công chúng khi nhận xét của ông bị giới truyền thông hiểu lầm.
04

một vụ va chạm giao thông liên hoàn, một mớ hỗn độn

a traffic accident involving two or more vehicles that have collided, often causing a messy or complicated situation on the road
example
Các ví dụ
A slight drizzle turned the roads slick, leading to a nasty tangle at the intersection.
Một cơn mưa phùn nhẹ làm cho đường trơn trượt, dẫn đến một mớ hỗn độn khó chịu tại ngã tư.
There was a major tangle on the highway this morning, backing up traffic for miles.
Sáng nay có một vụ rối tung lớn trên đường cao tốc, gây tắc nghẽn giao thông hàng dặm.
to tangle
01

rối, quấn vào nhau

to become twisted or knotted together in a confusing manner
Intransitive
to tangle definition and meaning
example
Các ví dụ
The children 's kite strings tangled in the gusty wind, forming a knot.
Dây diều của bọn trẻ rối trong cơn gió mạnh, tạo thành một nút thắt.
The vines in the garden tended to tangle, making pruning a challenging task.
Những cây nho trong vườn có xu hướng rối, khiến việc cắt tỉa trở thành một nhiệm vụ khó khăn.
02

làm rối, làm phức tạp

to become intricately complicated or intertwined, leading to confusion
Transitive: to tangle a situation
example
Các ví dụ
His explanation only served to tangle the situation, leaving us more confused than before.
Lời giải thích của anh ấy chỉ làm rối tình hình, khiến chúng tôi còn bối rối hơn trước.
His explanation only served to tangle the situation, leaving us more confused than before.
Lời giải thích của anh ấy chỉ làm rối tình hình, khiến chúng tôi bối rối hơn trước.
03

vướng vào, dính líu vào

to become involved in a heated or confrontational exchange
Intransitive: to tangle with sb
example
Các ví dụ
Sarah did n't intend to tangle with her coworker, but their opposing views on the project escalated into a heated argument.
Sarah không có ý định vướng vào cuộc tranh cãi với đồng nghiệp, nhưng quan điểm trái ngược của họ về dự án đã leo thang thành một cuộc tranh luận nảy lửa.
It's best to avoid tangle with internet trolls who thrive on provoking arguments and spreading negativity.
Tốt nhất là tránh vướng vào những cuộc tranh cãi với những kẻ troll trên mạng, những người phát triển bằng cách khiêu khích tranh luận và lan truyền sự tiêu cực.
04

vướng vào, rối vào

to become involved in a complex or chaotic situation, such as when multiple vehicles are involved in a traffic accident
example
Các ví dụ
Several cars tangle in the intersection after the driver runs a red light.
Nhiều chiếc xe vướng vào nhau tại ngã tư sau khi tài xế vượt đèn đỏ.
The accident caused a tangled mess of cars on the freeway.
Tai nạn gây ra một mớ hỗn độn xe cộ trên đường cao tốc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store