tangor
tan
ˈtæn
tān
gor
gər
gēr
British pronunciation
/tˈaŋɡə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tangor"trong tiếng Anh

Tangor
01

tangor, một loại trái cây họ cam quýt lai giữa quýt và cam

a citrus fruit that is a hybrid of a tangerine and an orange
example
Các ví dụ
My tangor marmalade turned out deliciously tangy and sweet.
Mứt tangor của tôi hóa ra chua ngọt một cách ngon lành.
The tangor segments are perfect for snacking on-the-go.
Những múi tangor hoàn hảo để ăn vặt khi di chuyển.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store