tangibly
tan
ˈtæn
tān
gib
ʤəb
jēb
ly
li
li
British pronunciation
/tˈænd‍ʒəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tangibly"trong tiếng Anh

tangibly
01

một cách hữu hình, một cách rõ ràng

in a way that is clearly noticeable, real, or easy to understand or measure
example
Các ví dụ
The impact of the new policy was tangibly felt across the entire organization.
Tác động của chính sách mới được cảm nhận rõ ràng trên toàn bộ tổ chức.
Tension rose tangibly as the deadline approached.
Căng thẳng tăng lên một cách rõ rệt khi thời hạn đến gần.
02

hữu hình, một cách hữu hình

in a way that can be physically felt or touched
example
Các ví dụ
She was tangibly aware of the cold breeze brushing her face.
Cô ấy cảm nhận được một cách rõ ràng làn gió lạnh lướt qua mặt mình.
The newly woven fabric felt tangibly softer than the old one.
Vải mới dệt cảm thấy hữu hình mềm mại hơn so với vải cũ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store