Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
palpably
01
có thể sờ thấy, một cách rõ ràng
in a way that is capable of being touched, felt, or perceived physically
Các ví dụ
The texture of the fabric was palpably soft, making it irresistible to touch.
Kết cấu của vải cảm nhận được mềm mại, khiến nó không thể cưỡng lại được khi chạm vào.
The silk scarf was palpably smooth against her skin.
Chiếc khăn lụa cảm nhận được mềm mại trên da cô.
02
rõ ràng, hiển nhiên
in a way that is easily noticeable
Các ví dụ
The tension in the room was palpably felt as the important decision was announced.
Sự căng thẳng trong phòng được cảm nhận rõ ràng khi quyết định quan trọng được công bố.
As the drama unfolded on stage, the audience 's anticipation became palpably heightened.
Khi vở kịch diễn ra trên sân khấu, sự mong đợi của khán giả đã rõ ràng tăng lên.



























