Palpebra
volume
British pronunciation/pˈalpɛbɹə/
American pronunciation/pˈælpɛbɹə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "palpebra"

Palpebra
01

mi mắt, nếp gấp da

either of two folds of skin that can be moved to cover or open the eye
palpebra definition and meaning

word family

palpebra

palpebra

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store