LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Palpebra
/pˈalpɛbɹə/
/pˈælpɛbɹə/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "palpebra"
Palpebra
DANH TỪ
01
mi mắt
, nếp gấp da
either of two folds of skin that can be moved to cover or open the eye
word family
palpebra
palpebra
Noun
Ví dụ
Từ Gần
palpatory
palpation
palpate
palpably
palpable
palpebra conjunctiva
palpebrate
palpebration
palpitant
palpitate
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App