Tìm kiếm
paltry
01
nhỏ nhoi, thấp kém
small or meager in amount, often considered inadequate or insufficient
02
không đáng kể, nhỏ nhặt
having little value or importance
paltry
adj
paltriness
n
paltriness
n
Tìm kiếm
nhỏ nhoi, thấp kém
không đáng kể, nhỏ nhặt
paltry
paltriness
paltriness