Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
paltry
01
ít ỏi, không đáng kể
small or meager in amount, often considered inadequate
Các ví dụ
Despite working long hours, he earned only a paltry sum each month.
Mặc dù làm việc nhiều giờ, anh ấy chỉ kiếm được một số tiền ít ỏi mỗi tháng.
The company offered a paltry raise to its employees, much to their disappointment.
Công ty đã đề nghị một mức tăng lương ít ỏi cho nhân viên của mình, khiến họ rất thất vọng.
02
không đáng kể, tầm thường
having little value or importance
Các ví dụ
The paltry excuse he provided for his absence was not convincing.
Lý do tầm thường anh ta đưa ra cho sự vắng mặt của mình không thuyết phục.
Despite his grand promises, he made only paltry progress towards achieving his goals.
Mặc dù có những lời hứa lớn, anh ta chỉ đạt được tiến bộ không đáng kể trong việc đạt được mục tiêu của mình.
Cây Từ Vựng
paltriness
paltry



























