paltry
palt
ˈpɔlt
pawlt
ry
ri
ri
British pronunciation
/pˈɔːltɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "paltry"trong tiếng Anh

01

ít ỏi, không đáng kể

small or meager in amount, often considered inadequate
example
Các ví dụ
Despite working long hours, he earned only a paltry sum each month.
Mặc dù làm việc nhiều giờ, anh ấy chỉ kiếm được một số tiền ít ỏi mỗi tháng.
The company offered a paltry raise to its employees, much to their disappointment.
Công ty đã đề nghị một mức tăng lương ít ỏi cho nhân viên của mình, khiến họ rất thất vọng.
02

không đáng kể, tầm thường

having little value or importance
example
Các ví dụ
The paltry excuse he provided for his absence was not convincing.
Lý do tầm thường anh ta đưa ra cho sự vắng mặt của mình không thuyết phục.
Despite his grand promises, he made only paltry progress towards achieving his goals.
Mặc dù có những lời hứa lớn, anh ta chỉ đạt được tiến bộ không đáng kể trong việc đạt được mục tiêu của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store