Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tangible
Các ví dụ
The soft texture of the fabric was immediately tangible as she ran her fingers over it.
Kết cấu mềm mại của vải ngay lập tức có thể cảm nhận được khi cô ấy lướt ngón tay qua nó.
The tangible weight of the antique book in his hands made him appreciate its history even more.
Trọng lượng hữu hình của cuốn sách cổ trong tay khiến anh càng trân trọng lịch sử của nó hơn.
02
hữu hình, cụ thể
concrete and real rather than abstract
Các ví dụ
The research produced tangible results, such as data and measurable outcomes, that could be treated as fact.
Nghiên cứu đã tạo ra những kết quả hữu hình, chẳng hạn như dữ liệu và kết quả có thể đo lường được, có thể được coi là sự thật.
The company provided tangible proof of its success through detailed financial reports and growth metrics.
Công ty đã cung cấp bằng chứng hữu hình về thành công của mình thông qua các báo cáo tài chính chi tiết và chỉ số tăng trưởng.
03
hữu hình, vật chất
(of especially business assets) having physical substance and intrinsic monetary value
04
hữu hình, có thể sờ thấy
capable of being perceived; especially capable of being handled or touched or felt
Cây Từ Vựng
intangible
tangibility
tangibleness
tangible



























