tangentially
tan
tæn
tān
gen
ˈʤɛn
jen
tia
ʃə
shē
lly
li
li
British pronunciation
/tænd‍ʒˈɛnʃə‍lˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tangentially"trong tiếng Anh

tangentially
01

một cách tiếp tuyến, một cách gián tiếp

in a way that is related to a topic but not directly connected or relevant
example
Các ví dụ
While discussing the main plot of the novel, the author tangentially touched upon a subplot involving a secondary character.
Trong khi thảo luận về cốt truyện chính của cuốn tiểu thuyết, tác giả đã lướt qua một cốt truyện phụ liên quan đến một nhân vật phụ.
The professor 's lecture focused on the economic aspects of the industrial revolution, but he also tangentially mentioned the social impact.
Bài giảng của giáo sư tập trung vào các khía cạnh kinh tế của cuộc cách mạng công nghiệp, nhưng ông cũng một cách gián tiếp đề cập đến tác động xã hội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store