belabor
be
bi
la
ˈleɪ
lei
bor
bər
bēr
British pronunciation
/bɪˈleɪbə/
belabour

Định nghĩa và ý nghĩa của "belabor"trong tiếng Anh

to belabor
01

đánh đập, đánh liên tục và mạnh mẽ

to beat someone repeatedly and forcefully
example
Các ví dụ
The mob belabored the thief with sticks until the police arrived.
Đám đông đánh đập tên trộm bằng gậy cho đến khi cảnh sát đến.
He was belabored by guards after trying to escape.
Anh ta đã bị đánh đập bởi những người bảo vệ sau khi cố gắng trốn thoát.
02

khiển trách nghiêm khắc, chỉ trích quá mức

to criticize excessively and harshly, often in a way that feels aggressive or repetitive
example
Các ví dụ
The coach belabored the team for their lack of effort.
Huấn luyện viên đã chỉ trích gay gắt đội vì sự thiếu nỗ lực của họ.
She belabored him with accusations until he walked away.
Cô ấy chỉ trích anh ta với những lời buộc tội cho đến khi anh ta bỏ đi.
03

nhấn mạnh quá mức, lặp đi lặp lại một cách không cần thiết

to elaborate or repeat beyond what is reasonable or helpful
example
Các ví dụ
Please do n't belabor the point — we understand your concern.
Xin đừng nhấn mạnh điểm đó — chúng tôi hiểu mối quan tâm của bạn.
He belabored the details of the plan until everyone lost interest.
Anh ấy dài dòng về các chi tiết của kế hoạch cho đến khi mọi người mất hứng thú.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store