Belated
volume
British pronunciation/bɪlˈe‍ɪtɪd/
American pronunciation/bɪˈɫeɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "belated"

belated
01

trễ

happening or arriving much later than it should have
belated definition and meaning
example
Ví dụ
examples
Her belated apology did little to mend their strained relationship.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store