LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Belated
/bɪlˈeɪtɪd/
/bɪˈɫeɪtɪd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "belated"
belated
TÍNH TỪ
01
trễ
happening or arriving much later than it should have
belated
delayed
late
tardy
Ví dụ
Her
belated
apology
did
little
to
mend
their
strained
relationship
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App