Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
delayed
Các ví dụ
The flight was delayed due to severe weather conditions.
Chuyến bay đã bị hoãn do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
The construction project faced delayed completion because of material shortages.
Dự án xây dựng đối mặt với hoàn thành bị trì hoãn do thiếu vật liệu.
Cây Từ Vựng
delayed
delay



























