Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to slick
01
làm phẳng, bôi gel
to make someone's hair flat and shiny using water or oil
Transitive
Các ví dụ
He slicked his hair back with gel before heading out for the evening.
Anh ấy vuốt tóc ra sau bằng gel trước khi ra ngoài vào buổi tối.
She slicked her son ’s hair down with water for the school photo.
Cô ấy làm phẳng tóc của con trai mình bằng nước để chụp ảnh trường.
02
trở nên trơn trượt, làm cho trơn trượt
to become slippery, often due to the presence of liquid or moisture
Các ví dụ
The sidewalk slicked after the heavy rain, making it hard to walk.
Vỉa hè trơn trượt sau cơn mưa lớn, khiến việc đi lại khó khăn.
As the oil spread, the ground slicked quickly underfoot.
Khi dầu lan ra, mặt đất nhanh chóng trơn trượt dưới chân.
slick
01
mượt mà và bóng, mềm mại
smooth and shiny, often describing healthy-looking hair, fur, or skin
Các ví dụ
His slick hair reflected the sunlight as he walked down the street.
Mái tóc bóng mượt của anh ấy phản chiếu ánh nắng mặt trời khi anh đi xuống phố.
The dog 's fur was slick and glossy after a thorough grooming.
Bộ lông của con chó trông mượt mà và bóng loáng sau khi được chải chuốt kỹ lưỡng.
02
trơn tru và không chân thành, khéo léo và lừa dối
smooth and insincere in manner, often using charm or flattery to manipulate or deceive
Các ví dụ
His slick talk made her wary of his true motives.
Lời nói trơn tru của anh ta khiến cô ấy cảnh giác với động cơ thực sự của anh ta.
She found his slick compliments hard to believe.
Cô ấy thấy những lời khen ngọt ngào của anh ta khó tin.
Các ví dụ
The slick ice on the pond made skating effortless but required careful balance.
Băng trơn trên ao làm cho việc trượt băng trở nên dễ dàng nhưng đòi hỏi sự cân bằng cẩn thận.
After the rain, the roads became slick, increasing the risk of accidents.
Sau cơn mưa, các con đường trở nên trơn trượt, làm tăng nguy cơ tai nạn.
Các ví dụ
The movie was full of slick dialogue, but it did n’t offer any fresh ideas.
Bộ phim đầy những cuộc đối thoại bóng bẩy, nhưng không đưa ra ý tưởng mới nào.
The novel ’s slick plot was predictable and forgettable, relying too much on stereotypes.
Cốt truyện bóng bẩy của cuốn tiểu thuyết có thể đoán trước và dễ quên, dựa quá nhiều vào khuôn mẫu.
05
trơn tru, tinh tế
having an exceptional quality that impresses with its polished and refined execution
Các ví dụ
The film was slick, showcasing top-notch cinematography and a gripping storyline.
Bộ phim hoàn hảo, thể hiện nghệ thuật quay phim đỉnh cao và cốt truyện hấp dẫn.
Their slick marketing strategy effectively captured the target audience's attention.
Chiến lược tiếp thị tinh tế của họ đã thu hút hiệu quả sự chú ý của đối tượng mục tiêu.
Slick
01
vết dầu loang, lớp màng
a dangerous film of oil or liquid that floats on water, posing a threat to the environment
Các ví dụ
The slick from the tanker spill created a serious threat to marine life and local fishing communities.
Vết dầu loang từ vụ tràn dầu của tàu chở dầu đã tạo ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với đời sống biển và cộng đồng ngư dân địa phương.
Birds were seen struggling in the slick, highlighting the devastating impact of the oil spill.
Những con chim được nhìn thấy đang vật lộn trong vết dầu loang, làm nổi bật tác động tàn phá của vụ tràn dầu.
02
tạp chí chất lượng cao, ấn phẩm sang trọng
a high-quality magazine known for its glossy finish and visually striking design
Các ví dụ
The new slick caught her attention with its vibrant cover art and intriguing headlines.
Tạp chí mới tạp chí thu hút sự chú ý của cô với nghệ thuật bìa sống động và tiêu đề hấp dẫn.
He subscribes to several slicks that offer insights into the latest trends and styles.
Anh ấy đăng ký một số tạp chí bóng bẩy cung cấp cái nhìn sâu sắc về các xu hướng và phong cách mới nhất.
03
lốp trơn, lốp slick
a type of tire designed without treads for maximum grip on smooth, dry surfaces, often used in racing
Các ví dụ
The driver chose to use slicks for the final lap, hoping to gain an advantage on the dry track.
Tay đua đã chọn sử dụng lốp trơn cho vòng đua cuối cùng, hy vọng giành lợi thế trên đường đua khô.
After the rain stopped, the team quickly switched to slicks for better traction.
Sau khi mưa tạnh, đội nhanh chóng chuyển sang lốp trơn để có độ bám tốt hơn.
04
kẻ lừa đảo, kẻ xảo quyệt
a person who uses charm and cleverness, often in a deceitful way
Các ví dụ
Everyone warned him about the slick who would promise the world but deliver nothing.
Mọi người đều cảnh báo anh ta về kẻ lừa đảo sẽ hứa hẹn mọi thứ nhưng chẳng thực hiện gì.
The slick at the party was always surrounded by admirers, though few trusted him.
Kẻ láu cá ở bữa tiệc luôn được bao quanh bởi những người ngưỡng mộ, mặc dù ít người tin tưởng anh ta.
05
máy bay trực thăng vận tải, máy bay trực thăng không vũ trang
a military helicopter that is unarmed and primarily used for transporting troops or light cargo
Các ví dụ
The slick landed smoothly on the pad, ready to transport the soldiers to their next destination.
Chiếc slick đã hạ cánh trơn tru trên bệ, sẵn sàng vận chuyển binh lính đến điểm đến tiếp theo của họ.
During the mission, the slick was crucial for quickly moving supplies to the frontline.
Trong nhiệm vụ, máy bay trực thăng vận tải rất quan trọng để di chuyển nhanh chóng các nguồn cung cấp đến tiền tuyến.
slick
Các ví dụ
He handled the negotiation slick, securing a better deal than expected.
Anh ấy xử lý cuộc đàm phán một cách khéo léo, đảm bảo một thỏa thuận tốt hơn dự kiến.
She moved slick across the dance floor, impressing everyone with her grace.
Cô ấy di chuyển mượt mà trên sàn nhảy, gây ấn tượng với mọi người bằng sự duyên dáng của mình.
Cây Từ Vựng
slicked
slicker
slick



























