Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hackneyed
Các ví dụ
The film 's plot was criticized for relying on hackneyed tropes that lacked creativity.
Cốt truyện của bộ phim bị chỉ trích vì dựa vào những sáo rỗng thiếu sáng tạo.
His speech was filled with hackneyed expressions that failed to inspire the audience.
Bài phát biểu của anh ấy đầy những câu nói sáo rỗng không thể truyền cảm hứng cho khán giả.



























