
Tìm kiếm
Hacker
Example
The hacker gained unauthorized access to the company's database and stole sensitive information.
Kẻ hack,tin tặc đã truy cập trái phép vào cơ sở dữ liệu của công ty và đánh cắp thông tin nhạy cảm.
Law enforcement agencies are working to identify the hacker responsible for the recent cyberattack.
Các cơ quan thực thi pháp luật đang làm việc để xác định người hacker, tin tặc chịu trách nhiệm cho cuộc tấn công mạng gần đây.
02
người chơi golf kém, golf thủ kém
someone who plays golf poorly
03
người làm việc chăm chỉ, người lao động cần mẫn
one who works hard at boring tasks