Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
slippy
01
trơn trượt, nhẵn
having a smooth or slick surface that makes it difficult to maintain traction or grip
Các ví dụ
The slippy ice made it hard to walk without skidding.
Băng trơn trượt khiến việc đi bộ mà không trượt trở nên khó khăn.
After washing the car, the driveway became slippy and dangerous.
Sau khi rửa xe, đường lái xe trở nên trơn trượt và nguy hiểm.



























