Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
slithery
Các ví dụ
The slithery surface of the wet rocks made it dangerous to climb.
Bề mặt trơn trượt của những tảng đá ướt khiến việc leo trèo trở nên nguy hiểm.
After the rain, the slithery mud made walking in the field treacherous.
Sau cơn mưa, bùn trơn trượt khiến việc đi bộ trên cánh đồng trở nên nguy hiểm.



























