unctuous
unc
ˈəng
ēng
tuous
ʧwəs
chvēs
British pronunciation
/ʌnktjˈuːuːz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unctuous"trong tiếng Anh

unctuous
01

ngọt ngào quá mức, nịnh hót

characterized by excessive ingratiation or flattery, often in a way that seems insincere or manipulative
example
Các ví dụ
His unctuous compliments made her question his genuine intentions.
Những lời khen nịnh hót của anh ta khiến cô nghi ngờ ý định thực sự của anh ta.
The unctuous waiter seemed more interested in getting a tip than providing good service.
Người phục vụ dầu mỡ có vẻ quan tâm đến việc nhận tiền boa hơn là cung cấp dịch vụ tốt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store