Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unctuous
01
ngọt ngào quá mức, nịnh hót
characterized by excessive ingratiation or flattery, often in a way that seems insincere or manipulative
Các ví dụ
His unctuous compliments made her question his genuine intentions.
Những lời khen nịnh hót của anh ta khiến cô nghi ngờ ý định thực sự của anh ta.
The unctuous waiter seemed more interested in getting a tip than providing good service.
Người phục vụ dầu mỡ có vẻ quan tâm đến việc nhận tiền boa hơn là cung cấp dịch vụ tốt.
Cây Từ Vựng
unctuously
unctuousness
unctuous



























