to leave behind
Pronunciation
/lˈiːv bɪhˈaɪnd/
British pronunciation
/lˈiːv bɪhˈaɪnd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "leave behind"trong tiếng Anh

to leave behind
[phrase form: leave]
01

bỏ lại phía sau, từ bỏ

to leave without taking someone or something with one
Transitive: to leave behind sb/sth | to leave behind sb/sth somewhere
to leave behind definition and meaning
example
Các ví dụ
The explorer left his trusty compass behind in the cave.
Nhà thám hiểm đã bỏ lại phía sau chiếc la bàn đáng tin cậy của mình trong hang.
The fleeing family was forced to leave behind their belongings in their hurried escape.
Gia đình chạy trốn buộc phải bỏ lại đồ đạc của họ trong cuộc trốn chạy vội vã.
02

để lại phía sau, để lại di sản

to leave a lasting impact on the world or people through one's memories, legacy, and influence
Transitive: to leave behind a legacy
example
Các ví dụ
The beloved musician has left a legacy of inspiring music behind that will touch generations to come.
Nhạc sĩ được yêu mến đã để lại một di sản âm nhạc truyền cảm hứng sẽ chạm đến các thế hệ tương lai.
The esteemed scientist left behind a wealth of groundbreaking discoveries that continue to shape our understanding of the world.
Nhà khoa học kính trọng đã để lại một kho tàng những khám phá đột phá tiếp tục định hình sự hiểu biết của chúng ta về thế giới.
03

vượt qua, bỏ lại phía sau

to surpass someone or something in development, achievement, or advancement
Transitive: to leave behind sb/sth
example
Các ví dụ
The company 's innovative technology left behind its competitors in the market.
Công nghệ đổi mới của công ty đã bỏ lại phía sau các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
The young athlete left her teammates behind during the race, demonstrating her exceptional speed and stamina.
Vận động viên trẻ đã bỏ lại phía sau đồng đội của mình trong cuộc đua, thể hiện tốc độ và sức bền đặc biệt của cô.
04

để lại phía sau, để lại dấu vết

to leave a mark or sign of something's presence, existence, or occurrence
Transitive: to leave behind a sign
example
Các ví dụ
The author left a trail of breadcrumbs behind in their story, subtly hinting at future revelations or plot twists.
Tác giả đã để lại dấu vết những mẩu bánh mì trong câu chuyện của mình, ám chỉ một cách tinh tế những tiết lộ hoặc bước ngoặt trong tương lai.
The ancient civilization left behind intricate carvings on the temple walls.
Nền văn minh cổ đại để lại những tác phẩm chạm khắc phức tạp trên các bức tường đền.
05

bỏ lại phía sau, từ bỏ

to discard or abandon someone or something as no longer relevant or important to one's present or future
Transitive: to leave behind sth
example
Các ví dụ
The artist left behind their childhood dreams of becoming a doctor, embracing their passion for painting instead.
Nghệ sĩ đã bỏ lại phía sau những giấc mơ thời thơ ấu của mình về việc trở thành bác sĩ, thay vào đó theo đuổi niềm đam mê hội họa.
The entrepreneur left behind their troubled past, focusing on building a successful business and a brighter future.
Doanh nhân đã bỏ lại phía sau quá khứ đầy rắc rối của mình, tập trung vào việc xây dựng một doanh nghiệp thành công và một tương lai tươi sáng hơn.
06

bỏ lại phía sau, vượt qua

to move past a person or thing
Transitive: to leave behind sth
example
Các ví dụ
With each step, the exhausted hiker left the steep mountain trail behind.
Với mỗi bước đi, người leo núi kiệt sức bỏ lại phía sau con đường mòn núi dốc.
The fast-paced car left behind the slower vehicles on the highway.
Chiếc xe nhanh chóng bỏ lại phía sau những chiếc xe chậm hơn trên đường cao tốc.
07

để lại phía sau, để lại sau khi qua đời

to be survived by individuals after one's death
Transitive: to leave behind family members
example
Các ví dụ
Despite his untimely demise, John left behind a loving family who cherished his memory.
Mặc dù qua đời sớm, John đã để lại một gia đình yêu thương luôn trân trọng kỷ niệm về anh.
Tragically, the accident claimed her life, leaving behind a grieving husband and two children.
Thật bi thảm, tai nạn đã cướp đi mạng sống của cô, để lại phía sau một người chồng đau khổ và hai đứa con.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store