Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to cry
01
khóc, rơi nước mắt
to have tears coming from your eyes as a result of a strong emotion such as sadness, pain, or sorrow
Intransitive
Các ví dụ
Despite his efforts to remain strong, he eventually broke down and cried in grief.
Mặc dù cố gắng giữ vững, cuối cùng anh ấy đã gục ngã và khóc trong đau buồn.
She could n't help but cry when she received the heartbreaking news.
Cô ấy không thể không khóc khi nhận được tin tức đau lòng.
1.1
la hét, kêu lên
utter a sudden loud cry
Intransitive
Các ví dụ
As the pain intensified, he could n't help but cry out in agony.
Khi cơn đau tăng lên, anh ấy không thể không kêu lên trong đau đớn.
Startled by the sudden noise, the baby began to cry loudly.
Giật mình vì tiếng ồn đột ngột, em bé bắt đầu khóc to.
02
khóc, la hét
to speak or call out in a loud, emotional tone
Transitive: to cry sth
Các ví dụ
" Watch out! " he cried as the car sped toward the crosswalk.
"Coi chừng!" anh ấy kêu lên khi chiếc xe lao về phía vạch sang đường.
" We won! " they cried, celebrating the victory.
"Chúng ta đã thắng!" họ la lên, ăn mừng chiến thắng.
03
rao, gào
to call out the names of goods being sold in a loud voice to attract buyers
Transitive: to cry products or goods for sale
Các ví dụ
The vendor cried fresh apples and oranges to passersby in the busy market.
Người bán hàng rao táo và cam tươi cho những người qua đường trong chợ đông đúc.
She cried her handmade jewelry, hoping to catch the attention of tourists.
Cô ấy rao những món đồ trang sức handmade của mình, hy vọng thu hút sự chú ý của khách du lịch.
04
kêu, phát ra tiếng kêu
to produce a distinctive, loud call or sound, typical of a particular bird or animal
Intransitive
Các ví dụ
The eagle cried as it soared high above the cliffs.
Đại bàng kêu khi nó bay cao trên những vách đá.
The owl cried in the night, echoing through the forest.
Con cú kêu trong đêm, vang vọng khắp khu rừng.
05
kêu gọi, đòi hỏi
to urgently call for action or attention
Intransitive: to cry for an action or response
Các ví dụ
The situation cried for immediate intervention to avoid further damage.
Tình hình đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức để tránh thiệt hại thêm.
The accident on the highway cried for emergency response, and sirens were soon heard.
Tai nạn trên đường cao tốc kêu gọi phản ứng khẩn cấp, và tiếng còi báo động sớm được nghe thấy.
06
khóc, cười chết mất
to react to something extremely funny, absurd, or moving; used in the progressive form
Các ví dụ
He wore Crocs to prom — crying.
Anh ấy đã mang Crocs đến buổi dạ hội—khóc.
That meme is so good, I 'm crying.
Meme đó hay quá, tôi đang khóc.
Cry
01
khóc
a fit of weeping
02
tiếng kêu, tiếng hét
a shout that typically expresses a strong emotion such as pain, fear, excitement, or protest
Các ví dụ
Her cry of pain echoed through the room as she stubbed her toe.
Tiếng kêu đau đớn của cô vang khắp phòng khi cô đập ngón chân.
The child 's cry of fear alerted the adults to the presence of a spider.
Tiếng khóc sợ hãi của đứa trẻ đã báo động người lớn về sự hiện diện của một con nhện.
03
tiếng kêu, khẩu hiệu
a slogan used to rally support for a cause
04
tiếng kêu, tiếng khóc
the characteristic utterance of an animal
Cây Từ Vựng
crier
crying
crying
cry



























