Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to consign
01
gửi gắm, giao phó
to give something to someone to take care of or keep safe
Ditransitive: to consign sth to sb/sth
Các ví dụ
The traveler consigned her valuable belongings to the hotel's safe while exploring the city.
Du khách đã gửi những vật có giá trị của mình vào két an toàn của khách sạn khi khám phá thành phố.
The artist consigned several paintings to the gallery for an upcoming exhibition.
Nghệ sĩ đã giao một số bức tranh cho phòng trưng bày để triển lãm sắp tới.
02
giao phó, ủy thác
to commit something to a permanent state or condition
Transitive: to consign sth to a place or state
Các ví dụ
The family decided to consign their ancestral home to historical preservation.
Gia đình quyết định giao phó ngôi nhà tổ tiên của họ cho việc bảo tồn lịch sử.
After much deliberation, the artist consigned her masterpiece to a museum, where it would be displayed indefinitely.
Sau nhiều cân nhắc, nghệ sĩ đã giao phó kiệt tác của mình cho một bảo tàng, nơi nó sẽ được trưng bày vô thời hạn.
03
gửi hàng, chuyển hàng
to send goods or items to someone else
Ditransitive: to consign sth to sb/sth
Các ví dụ
The manufacturer consigned a shipment of electronics to the distributor for sale in the local market.
Nhà sản xuất đã giao một lô hàng điện tử cho nhà phân phối để bán trên thị trường địa phương.
The farmer consigned a truckload of fresh produce to the market for distribution to local grocery stores.
Người nông dân gửi một xe tải sản phẩm tươi sống đến chợ để phân phối cho các cửa hàng tạp hóa địa phương.
Cây Từ Vựng
consigner
consignment
consignor
consign



























