Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Consignor
01
người gửi hàng, người ủy thác
a person or business that delivers commodities to the buyer whether by land, sea, or air
Cây Từ Vựng
consignor
consign
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
người gửi hàng, người ủy thác
Cây Từ Vựng