Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Black eye
01
mắt thâm, vết bầm mắt
an area of bruised skin surrounding the eye caused by a blow or injury
Các ví dụ
She accidentally walked into a door and ended up with a black eye.
Cô ấy vô tình đi vào một cánh cửa và kết thúc với một vết thâm mắt.
During the boxing match, he delivered a powerful punch that gave his opponent a black eye.
Trong trận đấu quyền anh, anh ấy đã tung một cú đấm mạnh khiến đối thủ bị thâm mắt.
02
cú đánh mạnh, trở ngại
an issue causing progress to slow down or stop entirely
Các ví dụ
The unexpected budget cuts dealt a black eye to our project's progress.
Những cắt giảm ngân sách bất ngờ đã gây tổn thương cho tiến độ dự án của chúng tôi.
The economic downturn has been a black eye for the country's financial stability.
Sự suy thoái kinh tế đã là một vết đen cho sự ổn định tài chính của đất nước.
03
tiếng xấu, hình ảnh bị tổn hại
a negative perception of someone or something
Các ví dụ
The company 's poor handling of the environmental incident gave them a black eye in the public's eyes.
Việc công ty xử lý kém sự cố môi trường đã khiến họ bị thâm mắt trong mắt công chúng.
His involvement in the scandal left his political career with a significant black eye.
Sự dính líu của anh ta vào vụ bê bối đã để lại sự nghiệp chính trị của anh ta với một vết bầm mắt đáng kể.



























