Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to traverse
01
vượt qua, băng qua
to move across or through in a specified direction
Transitive: to traverse a place
Các ví dụ
To reach the remote village, they had to traverse dense forests and cross several rivers on their expedition.
Để đến được ngôi làng xa xôi, họ phải vượt qua những khu rừng rậm rạp và băng qua nhiều con sông trong cuộc thám hiểm của mình.
As part of the road trip, they decided to traverse the scenic coastal highway, enjoying picturesque views along the way.
Như một phần của chuyến đi đường bộ, họ quyết định băng qua đường cao tốc ven biển đẹp như tranh vẽ, tận hưởng những cảnh đẹp như tranh dọc đường.
02
phản đối, từ chối
to formally reject or oppose a specific claim or allegation made by the opposing party in legal proceedings
Transitive: to traverse a claim or allegation
Các ví dụ
In a criminal case, the defendant may traverse specific charges by formally denying the accusations made against them.
Trong một vụ án hình sự, bị cáo có thể bác bỏ các cáo buộc cụ thể bằng cách chính thức phủ nhận những cáo buộc chống lại họ.
In a civil lawsuit, the respondent may traverse certain allegations in the complaint.
Trong một vụ kiện dân sự, bị đơn có thể bác bỏ một số cáo buộc trong đơn kiện.
Các ví dụ
The river traverses through the picturesque valley, winding its way across the landscape.
Dòng sông đi qua thung lũng đẹp như tranh vẽ, uốn lượn qua cảnh quan.
Hikers can enjoy a trail that traverses the entire mountain range.
Những người đi bộ đường dài có thể tận hưởng một con đường mòn xuyên qua toàn bộ dãy núi.
Traverse
01
đường đi zigzag, hành trình ngoằn ngoèo
taking a zigzag path on skis
02
sự đi qua, hành trình
travel across
03
thanh ngang, xà ngang
a horizontal crosspiece across a window or separating a door from a window over it
04
xà ngang, dầm ngang
a crossbeam or horizontal member that is used to support or reinforce a structure, such as a roof or floor



























