Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to excite
01
hào hứng, phấn khích
to make a person feel interested or happy, particularly about something that will happen soon
Transitive: to excite sb
Các ví dụ
The news of the upcoming concert excited music fans all over the city.
Tin tức về buổi hòa nhạc sắp tới đã kích thích những người hâm mộ âm nhạc khắp thành phố.
The thought of going on a vacation to the beach excited the children.
Ý nghĩ về việc đi nghỉ ở bãi biển đã kích thích bọn trẻ.
02
kích thích, khích lệ
to cause a particular feeling or reaction to occur in someone
Transitive: to excite an emotion
Các ví dụ
Her inspiring speech excited a sense of hope in the crowd.
Bài phát biểu truyền cảm hứng của cô ấy khơi dậy cảm giác hy vọng trong đám đông.
The vivid painting excited feelings of nostalgia in everyone who saw it.
Bức tranh sống động gây ra cảm giác hoài niệm trong mọi người nhìn thấy nó.
03
kích thích, kích hoạt
to generate a magnetic field in a material or device
Transitive: to excite a material or device
Các ví dụ
Engineers excited the electromagnet to lift the heavy steel beams.
Các kỹ sư đã kích thích nam châm điện để nâng các dầm thép nặng.
The coil was excited with an electric current to create a strong magnetic field.
Cuộn dây được kích thích bằng dòng điện để tạo ra một từ trường mạnh.
04
kích thích, kích động
to stimulate a physical or biological system, causing it to become more active or energized
Transitive: to excite a physical or biological system
Các ví dụ
The electrical signal excited the neurons, leading to a rapid response.
Tín hiệu điện đã kích thích các tế bào thần kinh, dẫn đến phản ứng nhanh chóng.
Shining light on the material excited its atoms, causing them to emit energy.
Ánh sáng chiếu vào vật liệu đã kích thích các nguyên tử của nó, khiến chúng phát ra năng lượng.
05
kích thích, khuấy động
to stimulate someone in a way that leads to sexual arousal or desire
Transitive: to excite sb
Các ví dụ
The romantic atmosphere excited her in ways she had n't anticipated.
Bầu không khí lãng mạn đã kích thích cô ấy theo cách mà cô ấy không ngờ tới.
A gentle touch on his neck excited him, sending shivers down his spine.
Một cái chạm nhẹ vào cổ anh ấy đã kích thích anh ấy, gửi những cơn rùng mình xuống sống lưng.
06
kích động, gây ra
to cause something to happen or to stir up a particular reaction or event
Transitive: to excite a reaction
Các ví dụ
The controversial statement excited a strong public response.
Tuyên bố gây tranh cãi đã kích động một phản ứng mạnh mẽ từ công chúng.
Her unexpected victory excited intense debate among the judges.
Chiến thắng bất ngờ của cô đã kích động một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các giám khảo.
Cây Từ Vựng
excitable
excitant
excitation
excite



























