excitingly
exc
ɛks
eks
i
ˈaɪ
ai
ting
tɪng
ting
ly
li
li
British pronunciation
/ɛksˈa‍ɪtɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "excitingly"trong tiếng Anh

excitingly
01

một cách thú vị, với sự nhiệt tình

in a way that causes strong interest, eagerness, or enthusiasm
excitingly definition and meaning
example
Các ví dụ
The announcement was excitingly received by the crowd.
Thông báo đã được đám đông đón nhận một cách hào hứng.
She described the adventure excitingly, making everyone eager to join.
Cô ấy đã mô tả cuộc phiêu lưu một cách hào hứng, khiến mọi người đều háo hức muốn tham gia.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store