exciting
exc
ˈɪks
iks
i
ai
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/ɪkˈsaɪtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "exciting"trong tiếng Anh

exciting
01

thú vị, hào hứng

making us feel interested, happy, and energetic
exciting definition and meaning
example
Các ví dụ
It was exciting to see dolphins while we were on the boat.
Thật thú vị khi nhìn thấy cá heo khi chúng tôi ở trên thuyền.
The concert was exciting, with amazing performances by my favorite bands.
Buổi hòa nhạc thật thú vị, với những màn trình diễn tuyệt vời từ các ban nhạc yêu thích của tôi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store