Excitatory
volume
British pronunciation/ɛksˈɪtətəɹˌi/
American pronunciation/ɛksˈɪɾətˌoːɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "excitatory"

excitatory
01

kích thích, kích thích tố

(of drugs e.g.) able to excite or stimulate
02

kích thích, điều tiết

capable of triggering an increase in the activity or responsiveness of the cell or organism

excitatory

adj

excite

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store