thrilling
thri
ˈθrɪ
thri
lling
lɪng
ling
British pronunciation
/θɹˈɪlɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "thrilling"trong tiếng Anh

thrilling
01

ly kỳ, hồi hộp

causing great pleasure or excitement
thrilling definition and meaning
example
Các ví dụ
The roller coaster ride was thrilling, with twists and turns that left riders screaming with excitement.
Chuyến đi tàu lượn siêu tốc thật ly kỳ, với những khúc cua và vòng quay khiến người đi phải hét lên vì phấn khích.
The movie had a thrilling plot that kept me on the edge of my seat.
Bộ phim có một cốt truyện ly kỳ khiến tôi hồi hộp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store