Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thrilling
Các ví dụ
The roller coaster ride was thrilling, with twists and turns that left riders screaming with excitement.
Chuyến đi tàu lượn siêu tốc thật ly kỳ, với những khúc cua và vòng quay khiến người đi phải hét lên vì phấn khích.
The movie had a thrilling plot that kept me on the edge of my seat.
Bộ phim có một cốt truyện ly kỳ khiến tôi hồi hộp.
Cây Từ Vựng
thrilling
thrill



























