thriving
thri
ˈθraɪ
thrai
ving
vɪng
ving
British pronunciation
/θɹˈa‍ɪvɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "thriving"trong tiếng Anh

thriving
01

phát triển mạnh, thịnh vượng

characterized by growth and success
thriving definition and meaning
example
Các ví dụ
The thriving business expanded its operations to new markets.
Doanh nghiệp phát đạt đã mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.
The thriving community garden provided fresh produce for local residents.
Khu vườn cộng đồng phát triển mạnh cung cấp sản phẩm tươi cho cư dân địa phương.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store