Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to thrive
01
phát triển mạnh mẽ, phát triển tốt
(of an animal, child, or plant) to grow with strength, health, or energy
Intransitive
Các ví dụ
The baby thrived in the loving and supportive care of her family.
Em bé phát triển mạnh mẽ trong sự chăm sóc yêu thương và hỗ trợ của gia đình.
Under proper sunlight and water, the plants thrived in the garden.
Dưới ánh nắng mặt trời và nước phù hợp, cây cối phát triển mạnh trong vườn.
02
phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng
to grow and develop exceptionally well
Intransitive
Các ví dụ
Despite the challenges, the small business managed to thrive in a competitive market.
Bất chấp những thách thức, doanh nghiệp nhỏ đã thành công phát triển mạnh trong một thị trường cạnh tranh.
The community garden began to thrive with the addition of nutrient-rich soil and proper care.
Vườn cộng đồng bắt đầu phát triển mạnh với việc bổ sung đất giàu dinh dưỡng và chăm sóc đúng cách.
Cây Từ Vựng
thriving
thrive



























