Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Thriller
01
phim ly kỳ, tiểu thuyết trinh thám
a movie, novel, etc. with an exciting plot that deals with crime
Các ví dụ
He enjoys watching thrillers with intense action and unpredictable twists.
Anh ấy thích xem phim ly kỳ với hành động dồn dập và những tình tiết bất ngờ.
The book was a psychological thriller that kept her guessing until the end.
Cuốn sách là một thriller tâm lý khiến cô phải đoán cho đến cuối cùng.
Cây Từ Vựng
thriller
thrill



























