crazily
cra
ˈkreɪ
krei
zi
ly
li
li
British pronunciation
/kɹˈe‍ɪzɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "crazily"trong tiếng Anh

01

điên cuồng, một cách mất kiểm soát

in a wild or out-of-control way, often with sudden or erratic movement or behavior
crazily definition and meaning
InformalInformal
example
Các ví dụ
She ran crazily through the streets, laughing and waving her arms.
Cô ấy chạy điên cuồng qua các con phố, cười và vẫy tay.
The lights flickered crazily as the storm raged outside.
Ánh đèn nhấp nháy điên cuồng khi cơn bão hoành hành bên ngoài.
1.1

điên cuồng, một cách thiếu suy nghĩ

in a way that lacks good judgment or seems foolish
example
Các ví dụ
She crazily quit her job without a plan.
Cô ấy điên rồ bỏ việc mà không có kế hoạch.
He crazily agreed to marry her after just one week.
Anh ấy điên cuồng đồng ý cưới cô ấy chỉ sau một tuần.
02

điên cuồng, một cách đam mê

with intense excitement or passion
InformalInformal
example
Các ví dụ
He talked crazily about his new business idea.
Anh ấy nói điên cuồng về ý tưởng kinh doanh mới của mình.
She 's crazily committed to training for the marathon.
Cô ấy điên cuồng cam kết với việc tập luyện cho cuộc đua marathon.
03

điên cuồng, quá mức

to an extreme or ridiculous degree
InformalInformal
example
Các ví dụ
It 's been crazily hot this summer.
Mùa hè này đã điên cuồng nóng.
The days are passing crazily fast.
Những ngày trôi qua điên cuồng nhanh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store