Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
enthusiastically
Các ví dụ
The volunteers worked enthusiastically to complete the community project, driven by their commitment to making a positive impact.
Các tình nguyện viên đã làm việc một cách nhiệt tình để hoàn thành dự án cộng đồng, được thúc đẩy bởi cam kết tạo ra tác động tích cực.
The students participated enthusiastically in the science experiment, eager to learn.
Các sinh viên đã tham gia một cách nhiệt tình vào thí nghiệm khoa học, háo hức học hỏi.
Cây Từ Vựng
unenthusiastically
enthusiastically
enthusiastic
enthusiast



























