Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Craze
01
cơn sốt, mốt
a temporary enthusiasm or infatuation for a particular thing or activity
Các ví dụ
The hula hoop craze swept through schools in the 1950s, with kids everywhere wanting one.
Cơn sốt hula hoop đã quét qua các trường học vào những năm 1950, với trẻ em ở khắp mọi nơi đều muốn có một cái.
Social media has fueled a new craze for retro-style disposable cameras.
Mạng xã hội đã thúc đẩy một cơn sốt mới đối với máy ảnh dùng một lần phong cách cổ điển.
02
mạng lưới vết nứt, vết rạn
a thin network of fine cracks that form on the surface of a glaze, coating, or similar material
Các ví dụ
The antique vase had a delicate craze on its porcelain surface, adding to its charm.
Chiếc bình cổ có một mạng lưới vết nứt tinh tế trên bề mặt sứ, làm tăng thêm sự quyến rũ của nó.
Over time, the glaze on the pottery began to craze, forming intricate patterns of fine cracks.
Theo thời gian, lớp men trên đồ gốm bắt đầu nứt, tạo thành những hoa văn phức tạp từ các vết nứt nhỏ.
03
sự điên cuồng, cơn mê
a state of extreme mental disturbance or turmoil
Các ví dụ
In a sudden craze, he started shouting and throwing objects across the room.
Trong cơn điên loạn đột ngột, anh ta bắt đầu la hét và ném đồ vật khắp phòng.
The character in the novel descended into a craze after losing everything dear to him.
Nhân vật trong tiểu thuyết rơi vào tình trạng điên loạn sau khi mất đi tất cả những gì thân yêu.
to craze
01
nứt, rạn
to form thin cracks on a surface, like a glaze or coating
Các ví dụ
Over time, the pottery began to craze due to changes in temperature and humidity.
Theo thời gian, đồ gốm bắt đầu nứt do thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.
The extreme heat caused the glass vase to craze, leaving fine cracks across its surface.
Nhiệt độ cực cao khiến chiếc bình thủy tinh bị nứt, để lại những vết nứt mịn trên bề mặt.
02
làm điên lên, khiến mất kiểm soát
to make someone go crazy or lose control of their mind
Các ví dụ
The endless noise from the construction site seemed to craze him after weeks of no peace.
Tiếng ồn vô tận từ công trường dường như khiến anh ta phát điên sau nhiều tuần không có sự yên bình.
The terrifying events in the haunted house could craze even the bravest of souls.
Những sự kiện kinh hoàng trong ngôi nhà ma ám có thể khiến điên ngay cả những linh hồn dũng cảm nhất.
Cây Từ Vựng
crazy
craze



























