Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dementedly
01
điên cuồng, một cách điên rồ
in a manner that shows signs of madness, extreme irrationality, or uncontrolled behavior
Các ví dụ
He laughed dementedly as chaos unfolded around him.
Anh ta cười điên cuồng khi hỗn loạn diễn ra xung quanh mình.
The villain paced dementedly in the darkened room, plotting his next move.
Kẻ phản diện đi đi lại lại điên cuồng trong căn phòng tối, âm mưu bước đi tiếp theo của hắn.
Cây Từ Vựng
dementedly
demented



























