Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to demarcate
01
phân định, tách biệt
separate clearly, as if by boundaries
02
phân định, đánh dấu ranh giới
to mark or establish the boundaries or limits of something clearly
Các ví dụ
The architect demarcated the different functional zones within the building plans.
Kiến trúc sư đã phân định các khu vực chức năng khác nhau trong bản vẽ tòa nhà.
The teacher used chalk lines to demarcate sections of the classroom for different activities.
Giáo viên đã sử dụng các đường phấn để phân định các phần của lớp học cho các hoạt động khác nhau.
Cây Từ Vựng
demarcation
demarcate



























