demarcate
de
di
mar
ˈmɑ:r
maar
cate
keɪt
keit
British pronunciation
/dɪmˈɑːke‍ɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "demarcate"trong tiếng Anh

to demarcate
01

phân định, tách biệt

separate clearly, as if by boundaries
02

phân định, đánh dấu ranh giới

to mark or establish the boundaries or limits of something clearly
example
Các ví dụ
The architect demarcated the different functional zones within the building plans.
Kiến trúc sư đã phân định các khu vực chức năng khác nhau trong bản vẽ tòa nhà.
The teacher used chalk lines to demarcate sections of the classroom for different activities.
Giáo viên đã sử dụng các đường phấn để phân định các phần của lớp học cho các hoạt động khác nhau.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store