Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Demarcation
01
sự phân định, sự phân ranh giới
a line indicating the boundaries and limits of distinct areas
02
sự phân định
an abstract division of two areas of tasks, responsibilties, etc.
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sự phân định, sự phân ranh giới
sự phân định