Demagnetize
volume
British pronunciation/dɪmˈaɡnɪtˌaɪz/
American pronunciation/dɪmˈæɡnɪtˌaɪz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "demagnetize"

to demagnetize
01

khử từ

to cause something to lose all magnetic properties
02

không từ hóa

to clear the magnetic storage of magnetic tape, floppy disks, hard-disk drives, etc.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store