Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Delusionship
01
mối quan hệ ảo tưởng, mối quan hệ hão huyền
a relationship where one or both people hold unrealistic or overly idealistic beliefs about it
Các ví dụ
They've been dating for months, but it's basically a delusionship.
Họ đã hẹn hò trong nhiều tháng, nhưng về cơ bản đó là một delusionship.
Do n't get involved in a delusionship; it only leads to disappointment.
Đừng tham gia vào một mối quan hệ ảo tưởng ; nó chỉ dẫn đến thất vọng.



























