maniacally
ma
ma
ma
niaca
ˈnaɪək
naiēk
lly
li
li
British pronunciation
/mɐnˈa‍ɪ‍əkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "maniacally"trong tiếng Anh

maniacally
01

một cách điên cuồng, một cách cuồng loạn

in a way that shows wild, uncontrollable behavior
maniacally definition and meaning
example
Các ví dụ
He cackled maniacally as he destroyed the model village.
Anh ta cười điên cuồng khi phá hủy ngôi làng mô hình.
The villain in the play stared maniacally at the audience before delivering his final line.
Nhân vật phản diện trong vở kịch nhìn điên cuồng vào khán giả trước khi nói lời thoại cuối cùng.
1.1

một cách cuồng nhiệt, một cách ám ảnh

in an excessively eager, intense, or obsessive way
example
Các ví dụ
She maniacally arranged and rearranged the books until everything was perfectly symmetrical.
Cô ấy điên cuồng sắp xếp và sắp xếp lại những cuốn sách cho đến khi mọi thứ trở nên hoàn hảo đối xứng.
The fans maniacally cheered for their team long after the game had ended.
Các fan hâm mộ đã cổ vũ cuồng nhiệt cho đội của họ rất lâu sau khi trận đấu kết thúc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store