Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mania
01
niềm đam mê, sự ám ảnh
an intense enthusiasm or obsession for something, often to an excessive or uncontrollable degree
Các ví dụ
His mania for collecting rare coins led him to travel the world in search of unique pieces.
Niềm đam mê sưu tầm những đồng tiền hiếm của anh ấy đã khiến anh đi khắp thế giới để tìm kiếm những món đồ độc đáo.
She approached her fitness routine with a mania that inspired her friends to join her at the gym.
Cô ấy tiếp cận thói quen tập thể dục của mình với một cơn cuồng nhiệt đã truyền cảm hứng cho bạn bè cùng đến phòng tập với cô.
02
chứng cuồng
mental condition that causes extreme and unusual changes in one's energy level, mood, or emotions
Cây Từ Vựng
monomania
mania



























