Manic-depressive
volume
British pronunciation/mˈanɪkdɪpɹˈɛsɪv/
American pronunciation/mˈænɪkdɪpɹˈɛsɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "manic-depressive"

Manic-depressive
01

người trầm cảm hưng cảm, người bị rối loạn hưng cảm trầm cảm

a person afflicted with manic-depressive illness
manic-depressive
01

hưng-trầm cảm, bipolar

relating to or suffering from bipolar disorder

manic-depressive

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store