LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Manic-depressive
/mˈanɪkdɪpɹˈɛsɪv/
/mˈænɪkdɪpɹˈɛsɪv/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "manic-depressive"
Manic-depressive
DANH TỪ
01
hưng trầm cảm
a person afflicted with manic-depressive illness
manic-depressive
TÍNH TỪ
01
hưng trầm cảm
relating to or suffering from bipolar disorder
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App