Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cool
Các ví dụ
She appreciated the cool interior of the museum on the hot day.
Cô ấy đánh giá cao nội thất mát mẻ của bảo tàng trong ngày nóng.
The cool breeze from the sea made the hot day more enjoyable.
Cơn gió mát từ biển khiến ngày nóng trở nên dễ chịu hơn.
02
bình tĩnh, điềm tĩnh
remaining calm and composed even in challenging situations
Các ví dụ
Despite the chaos, he remained cool, handling the situation with ease.
Bất chấp sự hỗn loạn, anh ấy vẫn bình tĩnh, xử lý tình huống một cách dễ dàng.
Even under pressure, she stayed cool and composed, finding solutions to the problem.
Ngay cả dưới áp lực, cô ấy vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh, tìm ra giải pháp cho vấn đề.
03
ngầu, phong cách
having an appealing quality
Các ví dụ
Her sense of style was so cool that everyone wanted to emulate her.
Gu thời trang của cô ấy quá ngầu đến nỗi ai cũng muốn bắt chước.
The band ’s latest album has a cool vibe that resonates with fans.
Album mới nhất của ban nhạc có một bầu không khí tuyệt vời cộng hưởng với người hâm mộ.
04
mát mẻ, dịu êm
having tones that create a sense of calm or distance, often including shades of blue, green, or purple
Các ví dụ
The room was painted in cool blues and greens.
Căn phòng được sơn bằng màu xanh dương và xanh lá cây mát mẻ.
She chose a cool color palette for a calming effect.
Cô ấy đã chọn một bảng màu lạnh để tạo hiệu ứng làm dịu.
Các ví dụ
If you want to change the plan, that 's cool with me.
Nếu bạn muốn thay đổi kế hoạch, tôi không sao với điều đó.
As long as everyone is happy, it 's all cool.
Miễn là mọi người hạnh phúc, mọi thứ đều tuyệt.
06
Anh ta kiếm được một triệu đô la mát từ việc bán hàng., Anh ta kiếm được nguyên một triệu đô la từ việc bán hàng.
used as an intensifier to emphasize a significant amount, often in reference to money
Các ví dụ
He earned a cool million dollars from the sale.
Anh ấy kiếm được ngầu triệu đô la từ việc bán hàng.
The project had a budget of cool half a million.
Dự án có ngân sách cool nửa triệu.
07
mát mẻ, thoáng khí
(of clothing) designed to keep the wearer comfortable and prevent overheating
Các ví dụ
She wore a cool linen shirt on the hot summer day.
Cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi lanh mát mẻ vào ngày hè nóng nực.
The cool cotton dress was perfect for the beach party.
Chiếc váy cotton mát mẻ hoàn hảo cho bữa tiệc trên bãi biển.
08
nhẹ nhàng, thư giãn
(of a musical note) played softly or with a relaxed style, often creating a smooth and laid-back atmosphere
Các ví dụ
The guitarist strummed a cool note that set the tone for the song.
Người chơi guitar gảy một nốt cool đã tạo nên giai điệu cho bài hát.
He emphasized the cool notes in his solo, giving it a mellow feel.
Anh ấy nhấn mạnh những nốt cool trong bản solo của mình, mang lại cảm giác êm dịu.
09
bình tĩnh, hòa thuận
indicating a state of mutual understanding, acceptance, or reconciliation
Các ví dụ
After our conversation, we ’re cool now.
Sau cuộc trò chuyện của chúng tôi, bây giờ chúng tôi cool.
We had an argument, but we ’re cool again.
Chúng tôi đã có một cuộc tranh cãi, nhưng bây giờ chúng tôi lại ổn rồi.
to cool
Các ví dụ
The evening breeze helps the temperature to cool.
Gió chiều giúp nhiệt độ mát hơn.
The hot soup is currently cooling on the kitchen counter.
Súp nóng hiện đang nguội trên quầy bếp.
Các ví dụ
He used a fan to cool his overheated laptop during a long gaming session.
Anh ấy đã sử dụng một cái quạt để làm mát chiếc laptop quá nóng của mình trong một buổi chơi game dài.
The chef dunked the boiled vegetables into an ice bath to cool them quickly and retain their color.
Đầu bếp nhúng rau luộc vào bồn nước đá để làm nguội nhanh chóng và giữ màu sắc của chúng.
Các ví dụ
At first, he was eager to join the club, but his enthusiasm cooled once he realized the commitment required.
Lúc đầu, anh ấy rất háo hức tham gia câu lạc bộ, nhưng sự nhiệt tình của anh ấy nguội đi khi nhận ra sự cam kết cần thiết.
The heated argument between the two friends eventually cooled as they began to understand each other's perspectives.
Cuộc tranh luận nóng bỏng giữa hai người bạn cuối cùng đã nguội đi khi họ bắt đầu hiểu quan điểm của nhau.
Các ví dụ
The teacher tried to cool the students' enthusiasm with a few serious words.
Giáo viên đã cố gắng làm nguội nhiệt tình của học sinh bằng một vài lời nghiêm túc.
She used humor to cool the tension in the meeting.
Cô ấy đã sử dụng sự hài hước để làm dịu căng thẳng trong cuộc họp.
cool
01
Tuyệt, Ngầu
used to express approval, agreement, or acknowledgment
Các ví dụ
Cool, I did n't know you were into photography too.
Tuyệt, tôi không biết bạn cũng thích nhiếp ảnh.
Cool, we're going to the beach this weekend.
Tuyệt, chúng ta sẽ đi biển cuối tuần này.
Cool
Các ví dụ
The cool from the ocean was refreshing on a hot day.
Cái mát mẻ từ đại dương thật sảng khoái vào một ngày nóng.
After a long run, he appreciated the cool of the evening air.
Sau một chặng chạy dài, anh ấy đánh giá cao sự mát mẻ của không khí buổi tối.
Các ví dụ
He lost his cool when the project fell behind schedule.
Anh ấy mất bình tĩnh khi dự án bị chậm tiến độ.
She managed to keep her cool despite the chaos in the office.
Cô ấy đã cố gắng giữ được bình tĩnh bất chấp sự hỗn loạn trong văn phòng.
Cây Từ Vựng
coolly
coolness
uncool
cool



























