Cooky
volume
British pronunciation/kˈʊki/
American pronunciation/kˈʊki/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cooky"

01

cookie

any of various small flat sweet cakes (`biscuit' is the British term)
cooky definition and meaning
02

đầu bếp trại

the cook on a ranch or at a camp
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store