Coolheaded
volume
British pronunciation/kˈuːlhɛdɪd/
American pronunciation/kˈuːlhɛdᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coolheaded"

coolheaded
01

staying calm and focused in difficult or stressful situations

example
Ví dụ
examples
A coolheaded demeanor can make a big difference during challenging discussions.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store