Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cooler
01
tủ lạnh, máy làm mát
a refrigerator for cooling liquids
02
phòng giam biệt lập, xà lim
a cell for violent prisoners
03
đồ uống mát lạnh, nước giải khát
an iced drink especially white wine and fruit juice
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tủ lạnh, máy làm mát
phòng giam biệt lập, xà lim
đồ uống mát lạnh, nước giải khát